Phòng GDĐT Thủ Dầu Một | ||||||
Trường TH Hòa Phú | ||||||
DANH SÁCH GIÁO VIÊN-NHÂN VIÊN-CBQL | ||||||
Năm học: 2023-2024 | ||||||
STT | Họ tên | Nữ | DT | Vị trí việc làm | T.Độ chuyên môn nghiệp vụ | |
1 | Nguyễn Văn Công | Kinh | Hiệu trưởng | Đại học | ||
2 | Phan Ngọc Tuyết | x | Kinh | Phó Hiệu trưởng | Đại học | |
3 | Lê Thị Thu Hằng | x | Kinh | Phó Hiệu trưởng | Đại học | |
4 | Nguyễn Ngọc Phi | x | Kinh | TPTĐội | Đại học | |
5 | Huỳnh Thùy Dương | x | Kinh | CB CN -TT | Đại học | |
6 | Đinh Thị Khánh Vân | x | Kinh | Kế toán | Đại học | |
7 | Nguyễn Thị Nhung | x | Kinh | Văn thư | Trung cấp | |
8 | Phạm Thị Liễu | x | Kinh | Phục Vụ | ||
9 | Dương Thị Thúy Liễu | x | Kinh | CB TV-TB | Cao đẳng | |
10 | Đặng Thị Liễu | x | Kinh | Phục vụ | ||
11 | Đặng Văn Lâm | Kinh | Bảo vệ | |||
12 | Lữ Văn Thiệt | Kinh | Bảo vệ | |||
13 | Lê Văn Bè | Kinh | Bảo vệ | |||
14 | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
15 | Nguyễn Thị Kim Hằng | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
16 | Trương Mỹ Huệ | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
17 | Đinh Thị Thủy Ngân | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
18 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
19 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
20 | Nguyễn Lệ Diễm Trinh | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
21 | Phạm Thảo Nguyên | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
22 | Lê Thị Huyền | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
23 | Huỳnh Thị Thu Diễm | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
24 | Nguyễn Thị Huyền | x | kinh | GVDL 1 | Đại học | |
25 | Phan Thị Ngọc Huyền | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
26 | Lê Thị Mỹ Duyên | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
27 | Lê Thị Huyền Trang | x | Kinh | GVDL 1 | Đại học | |
28 | Huỳnh Phạm Bích Huyền | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
29 | Bùi Thị Nga | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
30 | Trần Thị Huyền Trâm | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
31 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
32 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
33 | Hồ Thị Phước | x | Kinh | GVDL 2 | Trung cấp | |
34 | Lê Thị Thanh | x | Kinh | GVDL 2 | Trung cấp | |
35 | Lê Thị Kim Oanh | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
36 | Mã Thị Hương | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
37 | Nguyễn Thị Nhàn | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
38 | Phan Thị Kiều Trang | x | Kinh | GVDL 2 | Đại học | |
39 | Nguyễn Thị Thành | x | Kinh | GVDL 2 | Cao Đẳng | |
40 | Trần Thị Thanh Mai | x | kinh | GVDL 2 | Cao Đẳng | |
41 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | x | Kinh | GVDL | Đại học | |
42 | Nguyễn Hồng Nhung | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
43 | Nguyễn Thị Hồng Nga | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
44 | Nguyễn Thị Quyên | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
45 | Nguyễn Thị Thu Thảo | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
46 | Nguyễn Thị Oanh | x | kinh | GVDL 3 | Đại học | |
47 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
48 | Nguyễn Thị Hoài | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
49 | Trương Thị Thu Thùy | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
50 | Đinh Trịnh Hoàng Anh | x | Kinh | GVDL 3 | Đại học | |
51 | Tô Hữu Đào | Kinh | GVDL 3 | Đại học | ||
52 | Đặng Thảo Nhi | x | Kinh | GVDL 3 | Cao đẳng | |
53 | Nguyễn Tấn Hảo | Kinh | GVDL 3 | Cao đẳng | ||
54 | Nguyễn Xuân Biên | Kinh | GVDL 4 | Đại học | ||
55 | Đinh Thị Tuyết Nhung | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
56 | Lê Hữu Toán | Kinh | GVDL 4 | Đại học | ||
57 | Phan Thị Thu Hà | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
58 | Phạm Thị Thu Hương | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
59 | Nguyễn Kim Lộc | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
60 | Nguyễn Thị Minh Nhi | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
61 | Trần Thị Hạnh | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
62 | Trần Thị Lê Dinh | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
63 | Lê Minh Hiếu | Kinh | GVDL 4 | Đại học | ||
64 | Dương Thị Tuyết Nhung | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
65 | Đậu Thị Dung | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
66 | Vũ Châu Anh | x | Kinh | GVDL 4 | Đại học | |
67 | Trần Thị Thúy Anh | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
68 | Nguyễn Thị Hà Trâm | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
69 | Võ Thúy Vy | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
70 | Đinh Thị Hẹn | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
71 | Văn Quang Vũ | Kinh | GVDL 5 | Đại học | ||
72 | Nguyễn Thị Ngọc | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
73 | Đoàn Thị Hồng Thắm | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
74 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
75 | Lê Thị Hà | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
76 | Trần Thị Lợt | X | Kinh | GVDL 5 | Đại học | |
77 | Lê Xuân Cương | x | Kinh | GV Tiếng Anh | Đại học | |
78 | Nguyễn Thị Hiền | x | Kinh | GV Tiếng Anh | Đại Học | |
79 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | x | Kinh | GV Tiếng Anh | Đại Học | |
80 | Nguyễn Thị Phương | x | Kinh | GV Tiếng Anh | Đại học | |
81 | Phan Yến Vy | x | Kinh | GV Tiếng Anh | Đại học | |
82 | Nguyễn Thị Hạnh | x | Kinh | GV Tin học | Đại học | |
83 | Phạm Thị Kim Oanh | x | Kinh | GV Tiếng Anh | Đại học | |
84 | Lê Thị Châu Tra | x | Kinh | GV Tin học | Đại học | |
85 | Ngô Thị Tuyết Mai | x | Kinh | GV dạy Âm nhạc | Đại học | |
86 | Phạm Quốc Đại | Kinh | GV dạy Thể dục | Cao đẳng | ||
87 | Nguyễn Thị Thủy | x | Kinh | GV dạy Thể dục | Đại học | |
88 | Bùi Thị Hảo | x | Kinh | GV dạy Thể dục. | Cao đẳng | |
89 | Nguyễn Đôn Nguyên | Kinh | GV dạy Thể dục. | Đại học | ||
90 | Hồ Duy Hoàng | Kinh | GV dạy Mĩ thuật. | Đại học | ||
91 | Phạm Thị Duyên | x | Kinh | GV dạy Âm nhạc. | Đại học | |
92 | Phạm Xuân Hoàng Yến | x | Kinh | GV dạy Mĩ thuật. | Đại học | |
93 | Nguyễn Thùy Trang | x | Kinh | GVDL | Đại học | |
94 | Nguyễn Thanh Thảo | x | Kinh | GVDL | Đại học | |
95 | Phạm Thị Thu Hoài | x | Kinh | GVDL | Đại học |
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội